Phiên âm : tāo jiào.
Hán Việt : thao giáo.
Thuần Việt : được chỉ bảo; được chỉ giáo.
Đồng nghĩa : 請教, .
Trái nghĩa : , .
được chỉ bảo; được chỉ giáo客套话,领教(受到指教,表示感谢)